Có 2 kết quả:
角閃石 jiǎo shǎn shí ㄐㄧㄠˇ ㄕㄢˇ ㄕˊ • 角闪石 jiǎo shǎn shí ㄐㄧㄠˇ ㄕㄢˇ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
hornblende (rock-forming mineral, type of amphibole)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
hornblende (rock-forming mineral, type of amphibole)
Bình luận 0